Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên Cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
51 | Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng (1.010820.000.00.00.H56) | 1.010820 | Người có công : Gồm 31 thủ tục | 3 | ![]() |
52 | Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế (1.010819.000.00.00.H56) | 1.010819 | Người có công : Gồm 31 thủ tục | 3 | ![]() |
53 | Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày (1.010818.000.00.00.H56) | 1.010818 | Người có công : Gồm 31 thủ tục | 3 | ![]() |
54 | Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học (1.010817.000.00.00.H56) | 1.010817 | Người có công : Gồm 31 thủ tục | 3 | ![]() |
55 | Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học (1.010816.000.00.00.H56) | 1.010816 | Người có công : Gồm 31 thủ tục | 3 | ![]() |
56 | Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng (1.010815.000.00.00.H56) | 1.010815 | Người có công : Gồm 31 thủ tục | 3 | ![]() |
57 | Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành LĐTBXH quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ (1.010814.000.00.00.H56) | 1.010814 | Người có công : Gồm 31 thủ tục | 4 | ![]() |
58 | Tiếp nhận người có công vào cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công do tỉnh quản lý (1.010812.000.00.00.H56) | 1.010812 | Người có công : Gồm 31 thủ tục | 4 | ![]() |
59 | Công nhận đối với người bị thương trong chiến tranh không thuộc quân đội, công an. (1.010810.000.00.00.H56) | 1.010810 | Người có công : Gồm 31 thủ tục | 3 | ![]() |
60 | Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an (1.010805.000.00.00.H56) | 1.010805 | Người có công : Gồm 31 thủ tục | 3 | ![]() |
61 | Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” (1.010804.000.00.00.H56) | 1.010804 | Người có công : Gồm 31 thủ tục | 3 | ![]() |
62 | Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ (1.010803.000.00.00.H56) | 1.010803 | Người có công : Gồm 31 thủ tục | 3 | ![]() |
63 | Tiếp nhận người có công vào cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công do Bộ LĐTBXH quản lý (1.010783.000.00.00.H56) | 1.010783 | Người có công : Gồm 31 thủ tục | 4 | ![]() |
64 | Cấp Bằng “Tổ quốc ghi công” đối với người hy sinh hoặc mất tích trong chiến tranh (1.010781.000.00.00.H56) | 1.010781 | Người có công : Gồm 31 thủ tục | 3 | ![]() |
65 | Cấp lại Bằng “Tổ quốc ghi công” (1.010778.000.00.00.H56) | 1.010778 | Người có công : Gồm 31 thủ tục | 3 | ![]() |
66 | Cấp đổi Bằng “Tổ quốc ghi công” (1.010777.000.00.00.H56) | 1.010777 | Người có công : Gồm 31 thủ tục | 3 | ![]() |
67 | Cấp Bằng “Tổ quốc ghi công” đối với người hy sinh nhưng chưa được cấp Bằng “Tổ quốc ghi công” mà thân nhân đã được giải quyết chế độ ưu đãi từ ngày 31 tháng 12 năm 1994 trở về trước. (1.010774.000.00.00.H56) | 1.010774 | Người có công : Gồm 31 thủ tục | 3 | ![]() |
68 | Cấp Bằng “Tổ quốc ghi công” (1.010772.000.00.00.H56 ) | 1.010772 | Người có công : Gồm 31 thủ tục | 3 | ![]() |
69 | Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình (1.011609.000.00.00.H56) | 1.011609 | Bảo trợ xã hội : Gồm 32 thủ tục | 4 | ![]() |
70 | Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm (1.011608.000.00.00.H56) | 1.011608 | Bảo trợ xã hội : Gồm 32 thủ tục | 3 | ![]() |
71 | Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm (1.011607.000.00.00.H56) | 1.011607 | Bảo trợ xã hội : Gồm 32 thủ tục | 3 | ![]() |
72 | Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm (1.011606.000.00.00.H56) | 1.011606 | Bảo trợ xã hội : Gồm 32 thủ tục | 3 | ![]() |
73 | Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn (2.000355.000.00.00.H56) | 2.000355 | Bảo trợ xã hội : Gồm 32 thủ tục | 4 | ![]() |
74 | Thực hiện chính sách khuyến khích sử dụng hình thức hỏa táng trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa, giai đoạn 2022-2025 (đối với các đối tượng mà thân nhân hoặc cá nhân được hưởng chính sách hỗ trợ từ nguồn kinh phí giao cho địa phương quản lý) (2.002506) | 2.002506 | Bảo trợ xã hội : Gồm 32 thủ tục | 4 | ![]() |
75 | Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở (2.000751.000.00.00.H56) | 2.000751 | Bảo trợ xã hội : Gồm 32 thủ tục | 4 | ![]() |
