Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên Cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
76 | Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật (1.001653.000.00.00.H56) | 1.001653 | Bảo trợ xã hội : Gồm 32 thủ tục | 3 | |
77 | Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật (1.001699.000.00.00.H56) | 1.001699 | Bảo trợ xã hội : Gồm 32 thủ tục | 3 | |
78 | Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội (1.001731.000.00.00.H56) | 1.001731 | Bảo trợ xã hội : Gồm 32 thủ tục | 4 | |
79 | Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp (1.001739.000.00.00.H56) | 1.001739 | Bảo trợ xã hội : Gồm 32 thủ tục | 4 | |
80 | Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện (2.000286.000.00.00.H56) | 2.000286 | Bảo trợ xã hội : Gồm 32 thủ tục | 4 | |
81 | Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (1.001753.000.00.00.H56) | 1.001753 | Bảo trợ xã hội : Gồm 32 thủ tục | 4 | |
82 | Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh (1.001758.000.00.00.H56) | 1.001758 | Bảo trợ xã hội : Gồm 32 thủ tục | 4 | |
83 | Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng (1.001776.000.00.00.H56) | 1.001776 | Bảo trợ xã hội : Gồm 32 thủ tục | 4 | |
84 | Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng (2.000744.000.00.00.H56) | 2.000744 | Bảo trợ xã hội : Gồm 32 thủ tục | 4 | |
85 | Thông báo thay đổi tổ hợp tác (2.002227.000.00.00.H56) | 2.002227 | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác: Gồm 03 thủ tục | 4 | |
86 | Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác (2.002228.000.00.00.H56 ) | 2.002228 | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác: Gồm 03 thủ tục | 4 | |
87 | Thông báo thành lập tổ hợp tác (2.002226.000.00.00.H56) | 2.002226 | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác: Gồm 03 thủ tục | 4 | |
88 | Xác nhận việc trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung (1.005040.000.00.00.H56) | 1.005040 | Đường thủy nội địa : Gồm 9 thủ tục | 2 | |
89 | Xóa giấy chứng nhận đăng ký phương tiện (2.001659.000.00.00.H56) | 2.001659 | Đường thủy nội địa : Gồm 9 thủ tục | 3 | |
90 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa (1.004036.000.00.00.H56) | 1.004036 | Đường thủy nội địa : Gồm 9 thủ tục | 3 | |
91 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện (1.004002.000.00.00.H56) | 1.004002 | Đường thủy nội địa : Gồm 9 thủ tục | 3 | |
92 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện (1.003970.000.00.00.H56) | 1.003970 | Đường thủy nội địa : Gồm 9 thủ tục | 3 | |
93 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu trường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính Cấp tỉnh khác (1.006391.000.00.00.H56) | 1.006391 | Đường thủy nội địa : Gồm 9 thủ tục | 3 | |
94 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật (2.001711.000.00.00.H56) | 2.001711 | Đường thủy nội địa : Gồm 9 thủ tục | 3 | |
95 | Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa (1.004088.000.00.00.H56) | 1.004088 | Đường thủy nội địa : Gồm 9 thủ tục | 3 | |
96 | Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký phương tiện (1.003930.000.00.00.H56) | 1.003930 | Đường thủy nội địa : Gồm 9 thủ tục | 3 | |
97 | Cấp giấy chứng sinh đối với trường hợp trẻ được sinh ra ngoài cơ sở khám bệnh, chữa bệnh nhưng được cán bộ y tế hoặc cô đỡ thôn bản đỡ đẻ. (1.002192.000.00.00.H56) | 1.002192 | Dân số - Kế hoạch hóa gia đình : Gồm 02 thủ tục | 2 | |
98 | Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số (2.001088.000.00.00.H56) | 2.001088 | Dân số - Kế hoạch hóa gia đình : Gồm 02 thủ tục | 4 | |
99 | Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở (2.000794.000.00.00.H56) | 2.000794 | Thể dục thể thao : Gồm 01 thủ tục | 4 | |
100 | Thủ tục Thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng (1.008903.000.00.00.H56) | 1.008903 | Thư viện : Gồm 03 thủ tục | 4 |