Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên Cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
101 | Thủ tục Thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối vớithư viện cộng đồng (1.008902.000.00.00.H56) | 1.008902 | Thư viện : Gồm 03 thủ tục | 4 | |
102 | Thủ tục Thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng (1.008901.000.00.00.H56) | 1.008901 | Thư viện : Gồm 03 thủ tục | 4 | |
103 | Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã (1.003622.000.00.00.H56) | 1.003622 | Văn hóa cơ sở: Gồm 03 thủ tục | 4 | |
104 | Thủ tục Xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa (1.001120.000.00.00.H56) | 1.001120 | Văn hóa cơ sở: Gồm 03 thủ tục | 3 | |
105 | Thủ tục Xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm (1.000954.000.00.00.H56) | 1.000954 | Văn hóa cơ sở: Gồm 03 thủ tục | 3 | |
106 | Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường (1.010736.000.00.00.H56) | 1.010736 | Môi trường: Gồm 02 thủ tục | 4 | |
107 | Xác nhận hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích) (1.004082.000.00.00.H56) | 1.004082 | Môi trường: Gồm 02 thủ tục | 3 | |
108 | Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) (1.003554.000.00.00.H56) | 1.003554 | Đất đai : Gồm 02 thủ tục | 3 | |
109 | Thủ tục cung cấp dữ liệu đất đai (cấp tỉnh) (1.004269.000.00.00.H56) | 1.004269 | Đất đai : Gồm 02 thủ tục | 4 | |
110 | Thủ tục giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (2.002165.000.00.00.H56) | 2.002165 | Bồi thường nhà nước trong hoạt động quản lý hành chính: Gồm 01 thủ tục | 3 | |
111 | Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản (2.001016.000.00.00.H56) | 2.001016 | Chứng thực : Gồm 14 thủ tục | 2 | |
112 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở (2.001406.000.00.00.H56) | 2.001406 | Chứng thực : Gồm 14 thủ tục | 2 | |
113 | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở (2.001009.000.00.00.H56) | 2.001009 | Chứng thực : Gồm 14 thủ tục | 2 | |
114 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở (2.001035.000.00.00.H56) | 2.001035 | Chứng thực : Gồm 14 thủ tục | 2 | |
115 | Thủ tục chứng thực di chúc (2.001019.000.00.00.H56) | 2.001019 | Chứng thực : Gồm 14 thủ tục | 2 | |
116 | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) (2.000884.000.00.00.H56) | 2.000884 | Chứng thực : Gồm 14 thủ tục | 2 | |
117 | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản (2.001052.000.00.00.H56) | 2.001052 | Chứng thực : Gồm 14 thủ tục | 2 | |
118 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản (2.001050.000.00.00.H56) | 2.001050 | Chứng thực : Gồm 14 thủ tục | 2 | |
119 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản (2.001044.000.00.00.H56) | 2.001044 | Chứng thực : Gồm 14 thủ tục | 2 | |
120 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực (2.000942.000.00.00.H56) | 2.000942 | Chứng thực : Gồm 14 thủ tục | 3 | |
121 | Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch (2.000927.000.00.00.H56) | 2.000927 | Chứng thực : Gồm 14 thủ tục | 2 | |
122 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch (2.000913.000.00.00.H56) | 2.000913 | Chứng thực : Gồm 14 thủ tục | 2 | |
123 | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận (2.000815.000.00.00.H56) | 2.000815 | Chứng thực : Gồm 14 thủ tục | 3 | |
124 | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc (2.000908.000.00.00.H56) | 2.000908 | Chứng thực : Gồm 14 thủ tục | 4 | |
125 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi (2.001023.000.00.00.H56) | 2.001023 | Hộ tịch : Gồm 19 thủ tục | 3 |