Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
57947

Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTTên thủ tụcMã số hồ sơ trên Cổng DVCLĩnh vựcMức độTải về
126Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi (2.000986.000.00.00.H56)2.000986Hộ tịch : Gồm 19 thủ tục3
127Đăng ký lại kết hôn (1.004746.000.00.00 .H56)1.004746Hộ tịch : Gồm 19 thủ tục3
128Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân (1.004772.000.00.00 .H56)1.004772Hộ tịch : Gồm 19 thủ tục3
129Đăng ký lại khai sinh (1.004884.000.00.00 .H56)1.004884Hộ tịch : Gồm 19 thủ tục3
130Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân (1.004873.000.00.00 .H56)1.004873Hộ tịch : Gồm 19 thủ tục3
131Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch (1.004859.000.00.00 .H56 )1.004859Hộ tịch : Gồm 19 thủ tục3
132Đăng ký chấm dứt giám hộ (1.004845.000.00.00 .H56 )1.004845Hộ tịch : Gồm 19 thủ tục3
133Đăng ký giám hộ (1.004837.000.00.00 .H56 )1.004837Hộ tịch : Gồm 19 thủ tục3
134Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới (1.004827.000.00.00 .H56 )1.004827Hộ tịch : Gồm 19 thủ tục3
135Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới (1.000080.000.00.00 .H56 )1.000080Hộ tịch : Gồm 19 thủ tục3
136Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới (1.000094.000.00.00 .H56 )1.000094Hộ tịch : Gồm 19 thủ tục3
137Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới (1.000110.000.00.00 .H56 )1.000110Hộ tịch : Gồm 19 thủ tục3
138Đăng ký khai tử lưu động (1.000419.000.00.00 .H56 )1.000419Hộ tịch : Gồm 19 thủ tục2
139Đăng ký kết hôn lưu động (1.000593.000.00.00 .H56 )1.000593Hộ tịch : Gồm 19 thủ tục2
140Đăng ký khai sinh lưu động (1.003583.000.00.00 .H56 )1.003583Hộ tịch : Gồm 19 thủ tục2
141Đăng ký khai tử (1.000656.000.00.00 .H56)1.000656Hộ tịch : Gồm 19 thủ tục3
142Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con (1.000689.000.00.00 .H56)1.000689Hộ tịch : Gồm 19 thủ tục2
143Đăng ký nhận cha, mẹ, con (1.001022.000.00.00 .H56 )1.001022Hộ tịch : Gồm 19 thủ tục3
144Đăng ký kết hôn (1.000894.000.00.00 .H56)1.000894Hộ tịch : Gồm 19 thủ tục3
145Đăng ký khai sinh (1.001193.000.00.00 .H56)1.001193Hộ tịch : Gồm 19 thủ tục3
146Xác nhận thông tin hộ tịch (2.002516.000.00.00 .H56)2.002516Hộ tịch : Gồm 19 thủ tục4
147Cấp bản sao Trích lục hộ tịch (2.000635.000.00.00.H56)2.000635Hộ tịch : Gồm 19 thủ tục4
148Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi (1.003005.000. 00.00.H56)1.003005Nuôi con nuôi : Gồm 03 thủ tục3
149Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước (2.001255.000. 00.00.H56)2.001255Nuôi con nuôi : Gồm 03 thủ tục3
150Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước (2.001263.000. 00.00.H56)2.001263Nuôi con nuôi : Gồm 03 thủ tục3