Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên Cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
126 | Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi (2.000986.000.00.00.H56) | 2.000986 | Hộ tịch : Gồm 19 thủ tục | 3 | |
127 | Đăng ký lại kết hôn (1.004746.000.00.00 .H56) | 1.004746 | Hộ tịch : Gồm 19 thủ tục | 3 | |
128 | Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân (1.004772.000.00.00 .H56) | 1.004772 | Hộ tịch : Gồm 19 thủ tục | 3 | |
129 | Đăng ký lại khai sinh (1.004884.000.00.00 .H56) | 1.004884 | Hộ tịch : Gồm 19 thủ tục | 3 | |
130 | Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân (1.004873.000.00.00 .H56) | 1.004873 | Hộ tịch : Gồm 19 thủ tục | 3 | |
131 | Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch (1.004859.000.00.00 .H56 ) | 1.004859 | Hộ tịch : Gồm 19 thủ tục | 3 | |
132 | Đăng ký chấm dứt giám hộ (1.004845.000.00.00 .H56 ) | 1.004845 | Hộ tịch : Gồm 19 thủ tục | 3 | |
133 | Đăng ký giám hộ (1.004837.000.00.00 .H56 ) | 1.004837 | Hộ tịch : Gồm 19 thủ tục | 3 | |
134 | Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới (1.004827.000.00.00 .H56 ) | 1.004827 | Hộ tịch : Gồm 19 thủ tục | 3 | |
135 | Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới (1.000080.000.00.00 .H56 ) | 1.000080 | Hộ tịch : Gồm 19 thủ tục | 3 | |
136 | Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới (1.000094.000.00.00 .H56 ) | 1.000094 | Hộ tịch : Gồm 19 thủ tục | 3 | |
137 | Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới (1.000110.000.00.00 .H56 ) | 1.000110 | Hộ tịch : Gồm 19 thủ tục | 3 | |
138 | Đăng ký khai tử lưu động (1.000419.000.00.00 .H56 ) | 1.000419 | Hộ tịch : Gồm 19 thủ tục | 2 | |
139 | Đăng ký kết hôn lưu động (1.000593.000.00.00 .H56 ) | 1.000593 | Hộ tịch : Gồm 19 thủ tục | 2 | |
140 | Đăng ký khai sinh lưu động (1.003583.000.00.00 .H56 ) | 1.003583 | Hộ tịch : Gồm 19 thủ tục | 2 | |
141 | Đăng ký khai tử (1.000656.000.00.00 .H56) | 1.000656 | Hộ tịch : Gồm 19 thủ tục | 3 | |
142 | Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con (1.000689.000.00.00 .H56) | 1.000689 | Hộ tịch : Gồm 19 thủ tục | 2 | |
143 | Đăng ký nhận cha, mẹ, con (1.001022.000.00.00 .H56 ) | 1.001022 | Hộ tịch : Gồm 19 thủ tục | 3 | |
144 | Đăng ký kết hôn (1.000894.000.00.00 .H56) | 1.000894 | Hộ tịch : Gồm 19 thủ tục | 3 | |
145 | Đăng ký khai sinh (1.001193.000.00.00 .H56) | 1.001193 | Hộ tịch : Gồm 19 thủ tục | 3 | |
146 | Xác nhận thông tin hộ tịch (2.002516.000.00.00 .H56) | 2.002516 | Hộ tịch : Gồm 19 thủ tục | 4 | |
147 | Cấp bản sao Trích lục hộ tịch (2.000635.000.00.00.H56) | 2.000635 | Hộ tịch : Gồm 19 thủ tục | 4 | |
148 | Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi (1.003005.000. 00.00.H56) | 1.003005 | Nuôi con nuôi : Gồm 03 thủ tục | 3 | |
149 | Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước (2.001255.000. 00.00.H56) | 2.001255 | Nuôi con nuôi : Gồm 03 thủ tục | 3 | |
150 | Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước (2.001263.000. 00.00.H56) | 2.001263 | Nuôi con nuôi : Gồm 03 thủ tục | 3 |