Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên Cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
151 | Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên (2.002080.000.00.00.H56) | 2.002080 | Phổ biến giáo dục pháp luật : gồm 05 thủ tục | 3 | |
152 | Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật (2.001457.000.00.00.H56) | 2.001457 | Phổ biến giáo dục pháp luật : gồm 05 thủ tục | 3 | |
153 | Thủ tục miễn nhiệm tuyên truyền viên pháp luật (2.001449.000.00.00.H56) | 2.001449 | Phổ biến giáo dục pháp luật : gồm 05 thủ tục | 1 | |
154 | Thủ tục thôi làm hòa giải viên (2.000930.000.00.00.H56) | 2.000930 | Phổ biến giáo dục pháp luật : gồm 05 thủ tục | 3 | |
155 | Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủ ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải (2.000424.000.00.00.H56) | 2.000424 | Phổ biến giáo dục pháp luật : gồm 05 thủ tục | 3 | |
156 | Thủ tục thực hiện việc giải trình (2.002403.000.00.00.H56) | 2.002403 | Phòng, chống tham nhũng : Gồm 03 thủ tục | 2 | |
157 | Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình (2.002402.000.00.00.H56) | 2.002402 | Phòng, chống tham nhũng : Gồm 03 thủ tục | 2 | |
158 | Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập (2.002400.000.00.00.H56) | 2.002400 | Phòng, chống tham nhũng : Gồm 03 thủ tục | 1 | |
159 | Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã (2.002396.000.00.00.H56) | 2.002396 | Lĩnh vực tố cáo: Gồm 01 thủ tục | 1 | |
160 | Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã (2.002409.000.00.00.H56) | 2.002409 | Giải quyết khiếu nại: Gồm 01 thủ tục | 2 | |
161 | Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã (2.002501.000.00.00.H56) | 2.002501 | Xử lý đơn thư: Gồm 01 thủ tục | 2 | |
162 | Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã (1.010945.000.00.00.H56) | 1.010945 | Tiếp công dân: Gồm 01 thủ tục | 2 | |
163 | Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa (1.008004.000.00.00.H56) | 1.008004 | Trồng trọt : Gồm 01 thủ tục | 3 | |
164 | Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) (2.001621.000.00.00.H56) | 2.001621 | Thủy lợi: Gồm 3 thủ tục | 3 | |
165 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã (1.003446.000.00.00.H56) | 1.003446 | Thủy lợi: Gồm 3 thủ tục | 3 | |
166 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã (1.003440.000.00.00.H56) | 1.003440 | Thủy lợi: Gồm 3 thủ tục | 3 | |
167 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh (2.002162.000.00.00.H56) | 2.002162 | Phòng chống thiên tai: Gồm 05 thủ tục | 3 | |
168 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai (2.002161.000.00.00.H56) | 2.002161 | Phòng chống thiên tai: Gồm 05 thủ tục | 3 | |
169 | Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu (2.002163.000.00.00.H56) | 2.002163 | Phòng chống thiên tai: Gồm 05 thủ tục | 3 | |
170 | Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội (1.010092.000.00.00.H56) | 1.010092 | Phòng chống thiên tai: Gồm 05 thủ tục | 3 | |
171 | Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội (1.010091.000.00.00.H56) | 1.010091 | Phòng chống thiên tai: Gồm 05 thủ tục | 3 | |
172 | Hỗ trợ kinh phí nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất và thuê quyền sử dụng đất để thực hiện dự án sản xuất nông nghiệp quy mô lớn, ứng dụng công nghệ cao và theo hướng công nghệ cao. (3.000234) | 3.000234 | Nông nghiệp và PTNT: Gồm 13 thủ tục | 2 | |
173 | Hỗ trợ chi phí mua máy tước vỏ cây gai xanh (1.010861) | 1.010861 | Nông nghiệp và PTNT: Gồm 13 thủ tục | 3 | |
174 | Hỗ trợ chi phí mua giống cây gai xanh (1.010859) | 1.010859 | Nông nghiệp và PTNT: Gồm 13 thủ tục | 3 | |
175 | Hỗ trợ chi phí chuyển đổi cây lâu năm kém hiệu quả sang trồng cây gai xanh (1.010858) | 1.010858 | Nông nghiệp và PTNT: Gồm 13 thủ tục | 3 |