Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên Cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
176 | Hỗ trợ mua thiết bị giám sát hành trình và phí thuê bao dịch vụ thiết bị giám sát hành trình cho chủ tàu cá có chiều dài lớn nhất từ 15m trở lên trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa (1.010857) | 1.010857 | Nông nghiệp và PTNT: Gồm 13 thủ tục | 3 | |
177 | Hỗ trợ khi ngừng hoạt động hoặc di dời cơ sở chăn nuôi ra khỏi khu vực không được phép chăn nuôi trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa (1.010856) | 1.010856 | Nông nghiệp và PTNT: Gồm 13 thủ tục | 3 | |
178 | Hỗ trợ chi phí mua cây giống cây ăn quả (1.010855) | 1.010855 | Nông nghiệp và PTNT: Gồm 13 thủ tục | 3 | |
179 | Hỗ trợ ứng dụng công nghệ vật liệu mới trong đóng mới hầm bảo quản sản phẩm khai thác thủy sản cho các tàu cá đánh bắt, hậu cần đánh bắt vùng khơi (1.010854) | 1.010854 | Nông nghiệp và PTNT: Gồm 13 thủ tục | 3 | |
180 | Hỗ trợ cấp chứng chỉ quản lý rừng bền vững (1.010852) | 1.010852 | Nông nghiệp và PTNT: Gồm 13 thủ tục | 3 | |
181 | Hỗ trợ thâm canh rừng trồng luồng, nứa, vầu (1.010851) | 1.010851 | Nông nghiệp và PTNT: Gồm 13 thủ tục | 3 | |
182 | Hỗ trợ trồng rừng sản xuất bằng cây giống nuôi cấy mô (1.010849) | 1.010849 | Nông nghiệp và PTNT: Gồm 13 thủ tục | 3 | |
183 | Hỗ trợ sản xuất rau an toàn tập trung chuyên canh (1.010848) | 1.010848 | Nông nghiệp và PTNT: Gồm 13 thủ tục | 3 | |
184 | Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) (1.003596.000.00.00.H56) | 1.003596 | Nông nghiệp và PTNT: Gồm 13 thủ tục | 4 | |
185 | Hỗ trợ cho sản phẩm đạt chuẩn OCOP. (3.000233) | 3.000233 | Nông thôn mới trên DVC là kinh tế hợp tác và phát triển nông thôn: Gồm 06 thủ tục | 3 | |
186 | Hỗ trợ quảng bá, tuyên truyền, xây dựng thương hiệu; chi phí thiết kế, mua bao bì, nhãn mác hàng hóa cho các sản phẩm OCOP. (3.000232) | 3.000232 | Nông thôn mới trên DVC là kinh tế hợp tác và phát triển nông thôn: Gồm 06 thủ tục | 3 | |
187 | Hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng thuộc Chương trình mục tiêu quốc gia phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi giai đoạn 2021 - 2030, giai đoạn I: từ năm 2021 đến năm 2025. (1.011468) | 1.011468 | Nông thôn mới trên DVC là kinh tế hợp tác và phát triển nông thôn: Gồm 06 thủ tục | 3 | |
188 | Hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng thuộc Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững giai đoạn 2021 - 2025 trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa. (1.011467) | 1.011467 | Nông thôn mới trên DVC là kinh tế hợp tác và phát triển nông thôn: Gồm 06 thủ tục | 3 | |
189 | Xét, công nhận thôn, bản đạt chuẩn nông thôn mới (1.007200) | Nông thôn mới trên DVC là kinh tế hợp tác và phát triển nông thôn: Gồm 06 thủ tục | 3 | ||
190 | Đăng ký thôn, bản đạt chuẩn nông thôn mới (1.007194) | 1.007194 | Nông thôn mới trên DVC là kinh tế hợp tác và phát triển nông thôn: Gồm 06 thủ tục | 4 | |
191 | Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích (1.008838.000.00.00.H56) | 1.008838 | Khoa học công nghệ và Môi trường : Gồm 01 thủ tục | 1 | |
192 | Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập). (2.001810.000.00.00.H56) | 2.001810 | Cơ sở Giáo dục khác: Gồm 05 thủ tục | 4 | |
193 | Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (1.004485.000.00.00.H56) | 1.004485 | Cơ sở Giáo dục khác: Gồm 05 thủ tục | 3 | |
194 | Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại (1.004443.000.00.00.H56) | 1.004443 | Cơ sở Giáo dục khác: Gồm 05 thủ tục | 3 | |
195 | Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (1.004492.000.00.00.H56) | 1.004492 | Cơ sở Giáo dục khác: Gồm 05 thủ tục | 3 | |
196 | Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học (1.004441.000.00.00.H56) | 1.004441 | Cơ sở Giáo dục khác: Gồm 05 thủ tục | 3 | |
197 | Thủ tục công nhận Danh hiệu Tổ dân phố kiểu mẫu (1.007066) | 1.007066 | Thi đua, Khen thưởng : Gồm 9 thủ tục | 3 | |
198 | Thủ tục công nhận Danh hiệu Gia đình kiểu mẫu. (1.007067) | 1.007067 | Thi đua, Khen thưởng : Gồm 9 thủ tục | 3 | |
199 | Thủ tục công nhận Danh hiệu Công dân kiểu mẫu thuộc phạm vi quản lý của UBND cấp xã, tỉnh Thanh Hóa (1.007069) | 1.007069 | Thi đua, Khen thưởng : Gồm 9 thủ tục | 3 | |
200 | Thủ tục công nhận Hộ nông dân sản xuất kinh doanh giỏi; Chi hội nông dân tổ chức phong trào giỏi cấp xã (1.007922) | 1.007922 | Thi đua, Khen thưởng : Gồm 9 thủ tục | 0 |